Sử dụng biểu thức chính quy

Kotlin:
Sử dụng biểu thức chính quy

Làm thế nào:

Kotlin làm cho regex trở nên dễ dàng. Hãy xem một số ví dụ mã cụ thể:

fun regexFind() {
    val pattern = "Kotlin".toRegex()
    val text = "Học Kotlin thật vui!"
    val matchResult = pattern.find(text)
    println(matchResult?.value) // Kết quả: Kotlin
}

fun regexReplace() {
    val regex = "\\d+".toRegex()
    val address = "123 Main Street"
    val sanitizedAddress = regex.replace(address, "###")
    println(sanitizedAddress) // Kết quả: ### Main Street
}

fun regexValidate() {
    val passwordPattern = "^(?=.*[A-Za-z])(?=.*\\d)[A-Za-z\\d]{8,}$".toRegex()
    val password = "Password123"
    val isPasswordValid = passwordPattern.matches(password)
    println(isPasswordValid) // Kết quả: true
}

regexFind()
regexReplace()
regexValidate()

Sâu hơn

Regex đã trở thành công cụ không thể thiếu trong lập trình kể từ những năm 1950, được phát minh bởi nhà toán học Stephen Kleene. Các phương thức thay thế cho regex bao gồm các phương thức chuỗi như contains, startsWith, hoặc split, nhưng chúng không mạnh mẽ bằng. Regex của Kotlin được xây dựng dựa trên các lớp PatternMatcher của Java, mang lại hiệu suất và tiện ích robust.

Xem thêm