PHP:
Làm việc với CSV

Cách thực hiện:

Đọc một tệp CSV

<?php
$filename = 'data.csv';

if (($handle = fopen($filename, "r")) !== FALSE) {
    while (($data = fgetcsv($handle, 1000, ",")) !== FALSE) {
        echo "Hàng: " . print_r($data, true) . "\n";
    }
    fclose($handle);
}
?>

Dữ liệu đầu ra mẫu:

Hàng: Mảng
(
    [0] => Tên
    [1] => Tuổi
    [2] => Email
)

Hàng: Mảng
(
    [0] => John Doe
    [1] => 30
    [2] => [email protected]
)

Viết vào một tệp CSV

<?php
$list = [
  ['Tên', 'Tuổi', 'Email'],
  ['Jane Doe', '25', '[email protected]'],
  ['John Smith', '40', '[email protected]']
];

$filename = 'output.csv';

$handle = fopen($filename, 'w');

foreach ($list as $fields) {
    fputcsv($handle, $fields);
}

fclose($handle);
?>

Tìm hiểu sâu hơn

CSV đã xuất hiện từ những ngày đầu của ngành công nghiệp máy tính, khiến nó trở thành một trong những định dạng lưu trữ dữ liệu bền bỉ nhất. Mặc dù JSON và XML cung cấp nhiều tính phức tạp hơn, CSV vẫn phổ biến vì sự đơn giản của nó. Khi sử dụng PHP để thao tác với các tệp CSV, bạn tương tác với hệ thống tệp thông qua các hàm tích hợp sẵn như fgetcsv()fputcsv(). Những hàm này đóng gói các chi tiết nhỏ nhặt của việc phân tích và viết tệp, khiến quá trình trở nên khá đơn giản. Lưu ý rằng hàm fgetcsv() cho phép bạn xác định một tham số độ dài và một dấu phân cách, mà bạn có thể cần điều chỉnh theo đặc điểm cụ thể của tệp CSV của mình.

Xem thêm